Có 2 kết quả:

封王 fēng wáng ㄈㄥ ㄨㄤˊ蜂王 fēng wáng ㄈㄥ ㄨㄤˊ

1/2

fēng wáng ㄈㄥ ㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to win the championship
(2) (of an emperor) to bestow the title of king on a subject

fēng wáng ㄈㄥ ㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

queen bee